Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
veule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
veule
/vøl/
veules
/vøl/
Giống cái
veule
/vøl/
veules
/vøl/
veule
Nhu nhược
.
Nature
veule
— bản chất nhu nhược
Yếu
ớt.
Plante
veule
— cây yếu ớt
Tơi xốp
quá (đất).
Trái nghĩa
sửa
Energique
,
ferme
Tham khảo
sửa
"
veule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)