honteux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɔ̃.tø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | honteux /hɔ̃.tø/ |
honteux /hɔ̃.tø/ |
Giống cái | honteuse /hɔ̃.tøz/ |
honteuses /hɔ̃.tøz/ |
honteux /hɔ̃.tø/
- Xấu hổ, hổ thẹn.
- Honteux de sa conduite — xấu hổ vì hạnh kiểm của mình
- Xấu xa, nhục nhã.
- Fuite honteuse — sự bỏ trốn nhục nhã
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu.
- Un enfant honteux — đứa bé bẽn lẽn
- artère honteuse — (giải phẫu) động mạch thẹn (ở bộ phận sinh dục)
- parties honteuses — chỗ kín, bộ phận sinh dục
- pauvre honteux — người nghèo mà giữ tiếng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "honteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)