Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.diɲ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực indigne
/ɛ̃.diɲ/
indignes
/ɛ̃.diɲ/
Giống cái indigne
/ɛ̃.diɲ/
indignes
/ɛ̃.diɲ/

indigne /ɛ̃.diɲ/

  1. Không xứng đáng, không đáng.
    Ce travail lui paraissait indigne de lui — anh ta coi công việc đó không xứng đáng với anh ta
    Indigne de pardon — không xứng đáng được tha thứ
  2. Không phẩm cách, xấu xa.
    Un mari indigne — người chồng không có phẩm cách
    Conduite indigne — cách cư xử xấu xa
  3. (Luật học, pháp lý) Bị truất quyền thừa kế không xứng đáng.

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít indigne
/ɛ̃.diɲ/
indignes
/ɛ̃.diɲ/
Số nhiều indigne
/ɛ̃.diɲ/
indignes
/ɛ̃.diɲ/

indigne /ɛ̃.diɲ/

  1. (Luật học, pháp lý) Người bị truất quyền thừa kế không xứng đáng.

Tham khảo sửa