fiend
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfind/
Hoa Kỳ | [ˈfind] |
Danh từ
sửafiend /ˈfind/
- Ma quỷ, quỷ sứ.
- Kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn.
- Người thích, người nghiện.
- an opium fiend — người nghiện thuốc phiện
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá.
Tham khảo
sửa- "fiend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)