fantasize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfæn.tɪ.ˌsɑɪz/
Ngoại động từ
sửafantasize ngoại động từ /ˈfæn.tɪ.ˌsɑɪz/
- Mơ màng viển vông.
- She fantasizes herself as very wealthy — cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có
Chia động từ
sửafantasize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fantasize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)