viển vông
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viə̰n˧˩˧ vəwŋ˧˧ | jiəŋ˧˩˨ jəwŋ˧˥ | jiəŋ˨˩˦ jəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
viən˧˩ vəwŋ˧˥ | viə̰ʔn˧˩ vəwŋ˧˥˧ |
Tính từ
sửaviển vông
- (láy) Không tưởng, sẽ không bao giờ xảy ra.
- Không thiết thực, hết sức xa rời thực tế.
- mơ ước viển vông
- toàn nói những chuyện viển vông
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: impractical, quixotic, unrealizable, utopian
- Tiếng Catalan: quixotesc, utòpic
- Tiếng Đức: unpraktisch, unnütz, unbrauchbar, untauglich, quichottisch, utopisch
- Tiếng Gruzia: უტოპიური
- Tiếng Hà Lan: onpraktisch, onhandig, wereldvreemd, donquichotterig, impulsief, utopisch
- Tiếng Hungary: használhatatlan
- Tiếng Hy Lạp: ουτοπικός (outopikós)
- Tiếng Litva: utopiškas
- Tiếng Nga: донкихотский (donkixótskij)
- Tiếng Phần Lan: epäkäytännöllinen, epätarkoituksenmukainen
- Tiếng Pháp: quichottesque
- Tiếng Séc: nepraktický gđ, neuskutečnitelný gđ, utopický gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: quijotesco gđ, quijotesco gc, utópico gđ, utópico gc
- Tiếng Ý: donchisciottesco
Tham khảo
sửa- Viển vông, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam