Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.ˈsɪ.lə.ˌteɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

facilitate ngoại động từ /fə.ˈsɪ.lə.ˌteɪt/

  1. Làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa