extraire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁɛʁ/
Ngoại động từ
sửaextraire ngoại động từ /ɛk.stʁɛʁ/
- Rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ.
- Extraire un projectile — gắp viên đạn ra
- Extraire une dent — nhổ răng
- Khai thác.
- Extraire la houille — khai thác than đá
- Trích.
- Extraire un passage d’un livre — trích một đoạn sách
- (Hóa học) Chiết, chiết xuất.
- (Toán học) Khai.
- Extraire la racine carrée — khai phương
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "extraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)