enfermer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fɛʁ.me/
Ngoại động từ
sửaenfermer ngoại động từ /ɑ̃.fɛʁ.me/
- Nhốt.
- Enfermer un cheval — nhốt ngựa;
- Enfermer un fou — nhốt người điên
- Cất giấu.
- Enfermer les ornements — cất giấu đồ trang sức
- Bao quanh.
- Enfermer de murs un terrain — xây tường bao quanh đám đất
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Chứa đựng, bao hàm.
- Passage qui enferme deux erreurs — đoạn văn có (chứa đựng) hai chỗ sai
- enfermer le loup dans la bergerie — nuôi ong tay áo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enfermer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)