ajouter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒu.te/
Ngoại động từ
sửaajouter ngoại động từ /a.ʒu.te/
- Thêm, cộng thêm.
- Il a ajouté un chapitre au texte original — ông ta đã thêm một chương vào nguyên bản
- Sans rien ajouter ni retrancher — không thêm không bớt gì cả
- Permettez-moi d’ajouter un mot — tôi xin nói thêm một lời
- Ajouter foi à+ tin vào.
- "Elle n'ajoutait aucune foi à ces abominations" (Mauriac) — cô ta chẳng hề tin vào những hành vi đáng tởm này
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaajouter nội động từ /a.ʒu.te/
- Tăng.
- La modestie ajoute au mérite — tính khiêm tốn tăng thêm công trạng
Động từ
sửaajouter tự động từ /a.ʒu.te/
- Thêm vào.
- Diverses primes s’ajoutent au salaire de base — thêm vào lương cơ bản là nhiều khoản tiền thưởng
Tham khảo
sửa- "ajouter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)