Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.fwiʁ/

Ngoại động từ sửa

enfouir ngoại động từ /ɑ̃.fwiʁ/

  1. Vùi, chôn vùi.
    Enfouir des graines — vùi hạt
  2. Giấu kín, giữ kín.
    Enfouir des papiers — giấu kín giấy tờ;
    Enfouir sa douleur — giữ kín nỗi đau lòng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa