chiết xuất
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiət˧˥ swət˧˥ | ʨiə̰k˩˧ swə̰k˩˧ | ʨiək˧˥ swək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiət˩˩ swət˩˩ | ʨiə̰t˩˧ swə̰t˩˧ |
Danh từ sửa
chiết xuất
- Quá trình lấy ra hoặc loại bỏ một thành phần từ một hỗn hợp.
Dịch sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).