extinction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈstɪŋ(k).ʃən/
Danh từ
sửaextinction /ɪk.ˈstɪŋ(k).ʃən/
- Sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi.
- Sự làm tuyệt giống.
- Sự thanh toán (nợ nần).
- Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ.
Tham khảo
sửa- "extinction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stɛ̃k.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extinction /ɛk.stɛ̃k.sjɔ̃/ |
extinction /ɛk.stɛ̃k.sjɔ̃/ |
extinction gc /ɛk.stɛ̃k.sjɔ̃/
- Sự dập tắt, sự tắt.
- Extinction d’un incendie — sự dập tắt đám cháy
- Extinction des lumières — sự tắt đèn
- Sự mất.
- Extinction de voix — (y học) sự mất tiếng
- Sự tiêu diệt, sự hủy diệt.
- L’extinction d’une race — sự tiêu diệt một chủng tộc
- Sự hết.
- Extinction d’une dette — sự hết nợ
- Extinction d’un droit — sự hết quyền
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "extinction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)