Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstɪŋ(k).ʃən/

Danh từ

sửa

extinction /ɪk.ˈstɪŋ(k).ʃən/

  1. Sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi.
  2. Sự làm tuyệt giống.
  3. Sự thanh toán (nợ nần).
  4. Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.stɛ̃k.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
extinction
/ɛk.stɛ̃k.sjɔ̃/
extinction
/ɛk.stɛ̃k.sjɔ̃/

extinction gc /ɛk.stɛ̃k.sjɔ̃/

  1. Sự dập tắt, sự tắt.
    Extinction d’un incendie — sự dập tắt đám cháy
    Extinction des lumières — sự tắt đèn
  2. Sự mất.
    Extinction de voix — (y học) sự mất tiếng
  3. Sự tiêu diệt, sự hủy diệt.
    L’extinction d’une race — sự tiêu diệt một chủng tộc
  4. Sự hết.
    Extinction d’une dette — sự hết nợ
    Extinction d’un droit — sự hết quyền

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa