Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.vlɔp.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
développement
/de.vlɔp.mɑ̃/
développements
/de.vlɔp.mɑ̃/

développement /de.vlɔp.mɑ̃/

  1. Sự khai triển.
  2. Khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp).
  3. Sự phát triển.
  4. (Nhiếp ảnh) Sự hiện hình.
  5. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự mở ra, sự giở ra.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa