développement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vlɔp.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
développement /de.vlɔp.mɑ̃/ |
développements /de.vlɔp.mɑ̃/ |
développement gđ /de.vlɔp.mɑ̃/
- Sự khai triển.
- Khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp).
- Sự phát triển.
- (Nhiếp ảnh) Sự hiện hình.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự mở ra, sự giở ra.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "développement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)