attisement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tiz.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attisement /a.tiz.mɑ̃/ |
attisements /a.tiz.mɑ̃/ |
attisement gđ /a.tiz.mɑ̃/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự khêu lên, sự khích động.
Tham khảo
sửa- "attisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)