Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
allumage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ly.maʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
allumage
/a.ly.maʒ/
allumage
/a.ly.maʒ/
allumage
gđ
/a.ly.maʒ/
Sự
châm
lửa
.
(
Kỹ thuật
)
Sự
bốc cháy
.
Avoir du retard à
l'allumage
— phản ứng quá chậm.
Trái nghĩa
sửa
Extinction
Tham khảo
sửa
"
allumage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)