Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɑː.pə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

propagation /ˌprɑː.pə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh... ).
  2. Sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác).
  3. Sự truyền bá, sự lan truyền.
  4. (Vật lý) Sự truyền (âm thanh, ánh sáng... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.pa.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
propagation
/pʁɔ.pa.ɡa.sjɔ̃/
propagations
/pʁɔ.pa.ɡa.sjɔ̃/

propagation gc /pʁɔ.pa.ɡa.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự sinh sản.
  2. (Thực vật học) Sự phát tán.
  3. Sự truyền bá, sự lan truyền, sự truyền.
    Propagation des idées — sự truyền bá tư tưởng
    propagation du choléra — sự lan truyền bệnh dịch tả
    propagation de la chaleur — sự truyền nhiệt

Tham khảo

sửa