exhume
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzuːm/
Ngoại động từ
sửaexhume ngoại động từ /ɪɡ.ˈzuːm/
Chia động từ
sửaexhume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exhume | |||||
Phân từ hiện tại | exhuming | |||||
Phân từ quá khứ | exhumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exhume | exhume hoặc exhumest¹ | exhumes hoặc exhumeth¹ | exhume | exhume | exhume |
Quá khứ | exhumed | exhumed hoặc exhumedst¹ | exhumed | exhumed | exhumed | exhumed |
Tương lai | will/shall² exhume | will/shall exhume hoặc wilt/shalt¹ exhume | will/shall exhume | will/shall exhume | will/shall exhume | will/shall exhume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exhume | exhume hoặc exhumest¹ | exhume | exhume | exhume | exhume |
Quá khứ | exhumed | exhumed | exhumed | exhumed | exhumed | exhumed |
Tương lai | were to exhume hoặc should exhume | were to exhume hoặc should exhume | were to exhume hoặc should exhume | were to exhume hoặc should exhume | were to exhume hoặc should exhume | were to exhume hoặc should exhume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exhume | — | let’s exhume | exhume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "exhume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)