exfoliate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɛks.ˈfoʊ.li.ˌeɪt/
Hoa Kỳ | [ˌɛks.ˈfoʊ.li.ˌeɪt] |
Nội động từ sửa
exfoliate nội động từ /ˌɛks.ˈfoʊ.li.ˌeɪt/
Chia động từ sửa
exfoliate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "exfoliate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)