Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɜːt/

Ngoại động từ sửa

exert ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɜːt/

  1. Dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng... ).
    to exert oneself — cố gắng, rán sức, rấn sức

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa