Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exerting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Động từ
sửa
exerting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
exert
.
Từ đảo chữ
sửa
genetrix
,
retexing