exemplify
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪɡ.ˈzɛm.plə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từSửa đổi
exemplify ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɛm.plə.ˌfɑɪ/
Chia động từSửa đổi
exemplify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- "exemplify". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)