Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ứng cử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨŋ
˧˥
kɨ̰
˧˩˧
ɨ̰ŋ
˩˧
kɨ
˧˩˨
ɨŋ
˧˥
kɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨŋ
˩˩
kɨ
˧˩
ɨ̰ŋ
˩˧
kɨ̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
ứng cử
Tự
ghi tên
trong
danh sách
để được
bầu
chọn
trong
cuộc bầu cử
.
ứng cử
chức tổng thống
Tham khảo
sửa
Ứng cử,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam