Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɪkt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

strict /ˈstrɪkt/

  1. Chính xác, đúng.
    in the strict sense of the word — theo đúng nghĩa của từ
  2. Nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh.
    to keep strict watch — canh gác nghiêm ngặt
    strict discipline — kỷ luật nghiêm ngặt
    to be strict with somebody — nghiêm khắc với ai
  3. Hoàn toàn, thật sự.
    to live in strict seclusion — sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực strict
/stʁikt/
stricts
/stʁikt/
Giống cái stricte
/stʁikt/
strictes
/stʁikt/

strict /stʁikt/

  1. Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh.
    Principes stricts — nguyên tắc chặt chẽ
    Strict en affaires — nghiêm túc trong công việc
  2. Tối thiểu.
    Le strict nécessaire — cái cần thiết tối thiểu
  3. Hẹp.
    Sents strict d’un mot — nghĩa hẹp của một từ
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chật.
    Costume très strict — bộ quần áo rất chật

Tham khảo

sửa