exalter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzɔl.tɜː/
Danh từ
sửaexalter /ɪɡ.ˈzɔl.tɜː/
- Xem exalt
Tham khảo
sửa- "exalter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zal.te/
Ngoại động từ
sửaexalter ngoại động từ /ɛɡ.zal.te/
- Tán dương, ca tụng.
- Exalter les vertus d’un héros — ca tụng đức tính một vị anh hùng
- Kích động, làm hứng khởi.
- Exalter l’imagination — kích động trí tưởng tượng
- Làm tăng lên, làm mạnh lên; tôn lên; nâng cao.
- Exalter la virulence d’un microbe — làm tăng độc tính của một vi trùng
- Le bleu exalte le jaune — màu lam tôn màu vàng lên
- Sentiments qui exaltent l’homme — những tình cảm nâng cao con người lên
Trái nghĩa
sửa- Abaisser, décrier, dénigrer, déprécier, mépriser, rabaisser
- Adoucir, attiédir, éteindre, refroidir
- calmer
Tham khảo
sửa- "exalter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)