déprécier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pʁe.sje/
Ngoại động từ
sửadéprécier ngoại động từ /de.pʁe.sje/
- Làm sụt giá, làm mất giá.
- L’inflation déprécie le papier monnaie — nạn lạm phát làm sụt giá tiền giấy
- Gièm pha, dè bỉu.
- L’envieux déprécie les vertus qu’il n'a pas — kẻ ghen tị gièm pha những đức tính nó không có
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déprécier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)