Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ni.ɡʁe/

Ngoại động từ

sửa

dénigrer ngoại động từ /de.ni.ɡʁe/

  1. Bôi nhọ; gièm pha, chê bai.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa