exalted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzɔl.təd/
Hoa Kỳ | [ɪɡ.ˈzɔl.təd] |
Động từ
sửaexalted
Chia động từ
sửaexalt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exalt | |||||
Phân từ hiện tại | exalting | |||||
Phân từ quá khứ | exalted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exalt | exalt hoặc exaltest¹ | exalts hoặc exalteth¹ | exalt | exalt | exalt |
Quá khứ | exalted | exalted hoặc exaltedst¹ | exalted | exalted | exalted | exalted |
Tương lai | will/shall² exalt | will/shall exalt hoặc wilt/shalt¹ exalt | will/shall exalt | will/shall exalt | will/shall exalt | will/shall exalt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exalt | exalt hoặc exaltest¹ | exalt | exalt | exalt | exalt |
Quá khứ | exalted | exalted | exalted | exalted | exalted | exalted |
Tương lai | were to exalt hoặc should exalt | were to exalt hoặc should exalt | were to exalt hoặc should exalt | were to exalt hoặc should exalt | were to exalt hoặc should exalt | were to exalt hoặc should exalt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exalt | — | let’s exalt | exalt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaexalted /ɪɡ.ˈzɔl.təd/
- Phấn khởi; cao hứng.
- Cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng.
Tham khảo
sửa- "exalted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)