evangelize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈvæn.dʒə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửaevangelize ngoại động từ (tôn giáo) /ɪ.ˈvæn.dʒə.ˌlɑɪz/
Chia động từ
sửaevangelize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaevangelize nội động từ /ɪ.ˈvæn.dʒə.ˌlɑɪz/
Chia động từ
sửaevangelize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "evangelize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)