Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈrəkt/

Động từ sửa

eruct /ɪ.ˈrəkt/

  1. Ợ, ợ hơi.
  2. Phun (núi lửa).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa