Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈnjuː.mə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

sửa

enumerate ngoại động từ /ɪ.ˈnjuː.mə.ˌreɪt/

  1. Đếm; ; liệt kê.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa