entrench
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtrɛntʃ/
Ngoại động từ
sửaentrench ngoại động từ /ɪn.ˈtrɛntʃ/
- (Quân sự) Đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm... ).
- to entrench oneself — cố thủ
Chia động từ
sửaentrench
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaentrench nội động từ /ɪn.ˈtrɛntʃ/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm.
Chia động từ
sửaentrench
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "entrench", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)