Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtuːm/

Ngoại động từ

sửa

entomb (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn entombs, phân từ hiện tại entombing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ entombed)

  1. Đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. mộ của.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa