enrapture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈræp.tʃɜː/
Ngoại động từ
sửaenrapture ngoại động từ /ɪn.ˈræp.tʃɜː/
- Làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn.
- to be enraptured with something — vô cùng thích thú cái gì
Chia động từ
sửaenrapture
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "enrapture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)