Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈɡɔrdʒ/

Ngoại động từ sửa

engorge ngoại động từ /ɪn.ˈɡɔrdʒ/

  1. Ăn ngấu nghiến, ngốn.
  2. (Động tính từ quá khứ) Bị nhồi nhét.
  3. (Động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa