Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛn.dʒənd/

Động từ

sửa

engined

  1. Quá khứphân từ quá khứ của engine

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

engined /ˈɛn.dʒənd/

  1. lắp máy.
    front -engined car — ôtô lắp máy phía trước

Tham khảo

sửa