Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdeɪn.dʒɜː/

Động từ

sửa

endanger /ɪn.ˈdeɪn.dʒɜː/

  1. Gây tuyệt chủng.
  2. Gây nguy hiểm

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa