Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈneɪ.bəl/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

enable ngoại động từ /ɪ.ˈneɪ.bəl/

  1. Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì).
  2. Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa