Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.əl/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

embroil ngoại động từ /ɪm.ˈbrɔɪ.əl/

  1. Làm rối rắm.
  2. Lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh... ).
  3. Làm cho (ai) xung đột (với ai).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa