Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.dɜː/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

embroider (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn embroiders, phân từ hiện tại embroidering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ embroidered)

  1. Thêu (khăn... ).
  2. Thêu dệt (chuyện... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa