Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmeɪ.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

emaciate ngoại động từ /ɪ.ˈmeɪ.ʃi.ˌeɪt/

  1. Làm gầy mòn, làm hốc hác.
  2. Làm bạc màu (đất.
  3. Làm úa (cây cối).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa