emaciate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈmeɪ.ʃi.ˌeɪt/
Ngoại động từ
sửaemaciate ngoại động từ /ɪ.ˈmeɪ.ʃi.ˌeɪt/
Chia động từ
sửaemaciate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "emaciate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)