Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hốc hác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
həwk
˧˥
haːk
˧˥
hə̰wk
˩˧
ha̰ːk
˩˧
həwk
˧˥
haːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwk
˩˩
haːk
˩˩
hə̰wk
˩˧
ha̰ːk
˩˧
Tính từ
sửa
hốc hác
Gầy
giơ xương
, trông
phờ phạc
,
mệt mỏi
.
Thức đêm lắm, mặt
hốc hác
.
Bị ốm mấy hôm mà
hốc hác
hẳn.
Đồng nghĩa
sửa
hốc hếch
Tham khảo
sửa
"
hốc hác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)