elates
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaelates
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của elate
Chia động từ
sửaelate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elate | |||||
Phân từ hiện tại | elating | |||||
Phân từ quá khứ | elated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elate | elate hoặc elatest¹ | elates hoặc elateth¹ | elate | elate | elate |
Quá khứ | elated | elated hoặc elatedst¹ | elated | elated | elated | elated |
Tương lai | will/shall² elate | will/shall elate hoặc wilt/shalt¹ elate | will/shall elate | will/shall elate | will/shall elate | will/shall elate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elate | elate hoặc elatest¹ | elate | elate | elate | elate |
Quá khứ | elated | elated | elated | elated | elated | elated |
Tương lai | were to elate hoặc should elate | were to elate hoặc should elate | were to elate hoặc should elate | were to elate hoặc should elate | were to elate hoặc should elate | were to elate hoặc should elate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elate | — | let’s elate | elate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.