Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

eddy /ˈɛ.di/

  1. Xoáy nước.
  2. Gió lốc.
  3. Khói cuộn.

Ngoại động từ

sửa

eddy ngoại động từ /ˈɛ.di/

  1. Làm xoáy lốc.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

eddy nội động từ /ˈɛ.di/

  1. Xoáy lốc.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa