earn
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɜːn/
Hoa Kỳ | [ˈɜːn] |
Ngoại động từ
sửaearn ngoại động từ /ˈɜːn/
Chia động từ
sửaearn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to earn | |||||
Phân từ hiện tại | earning | |||||
Phân từ quá khứ | earned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | earn | earn hoặc earnest¹ | earns hoặc earneth¹ | earn | earn | earn |
Quá khứ | earned | earned hoặc earnedst¹ | earned | earned | earned | earned |
Tương lai | will/shall² earn | will/shall earn hoặc wilt/shalt¹ earn | will/shall earn | will/shall earn | will/shall earn | will/shall earn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | earn | earn hoặc earnest¹ | earn | earn | earn | earn |
Quá khứ | earned | earned | earned | earned | earned | earned |
Tương lai | were to earn hoặc should earn | were to earn hoặc should earn | were to earn hoặc should earn | were to earn hoặc should earn | were to earn hoặc should earn | were to earn hoặc should earn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | earn | — | let’s earn | earn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "earn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)