earnest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɜː.nəst/
Hoa Kỳ | [ˈɜː.nəst] |
Tính từ
sửaearnest /ˈɜː.nəst/
- Đứng đắn, nghiêm chỉnh.
- Sốt sắng, tha thiết.
Danh từ
sửaearnest /ˈɜː.nəst/
- Thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh.
- in earnest — đứng đắn, nghiêm chỉnh
- are you in earnest? — anh không đùa đấy chứ?
- you are not in earnest — anh lại đùa đấy thôi
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửaearnest /ˈɜː.nəst/
- Tiền đặt cọc.
- Sự bảo đảm.
- Điềm, điều báo hiệu trước.
- an earnest of future success — điều báo hiệu cho sự thành công sau này
Tham khảo
sửa- "earnest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)