dramatic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /drə.ˈmæ.tɪk/
Hoa Kỳ | [drə.ˈmæ.tɪk] |
Tính từ
sửadramatic /drə.ˈmæ.tɪk/
- Kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu.
- Đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm.
Tham khảo
sửa- "dramatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)