drainer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdreɪ.nɜː/
Danh từ
sửadrainer /ˈdreɪ.nɜː/
Tham khảo
sửa- "drainer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁe.ne/
Ngoại động từ
sửadrainer ngoại động từ /dʁe.ne/
- Tiêu nước (ruộng).
- (Y học) Dẫn lưu.
- (Nghĩa bóng) Thu hút, thu thập.
- Drainer la main d’œuvre — thu hút nhân công
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "drainer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)