Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdreɪ.nɜː/

Danh từ

sửa

drainer /ˈdreɪ.nɜː/

  1. Rổ, , cái làm ráo nước (vật gì).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

drainer ngoại động từ /dʁe.ne/

  1. Tiêu nước (ruộng).
  2. (Y học) Dẫn lưu.
  3. (Nghĩa bóng) Thu hút, thu thập.
    Drainer la main d’œuvre — thu hút nhân công

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa