inonder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ̃.de/
Ngoại động từ
sửainonder ngoại động từ /i.nɔ̃.de/
- Làm ngập, gây lụt.
- Inonder une région — làm ngập một vùng
- Làm ướt đẫm.
- Quelle averse! Nous avons été inondés — mưa rào ghê quá, chúng tôi ướt đẫm
- Visage inondé de larmes — mặt đẫm lệ
- (Nghĩa bóng) Tràn ngập.
- Les articles en matière plastique inondent le marché — hàng chất dẻo tràn ngập thị trường
- Joie qui inonde l’âme — niềm vui tràn ngập tâm hồn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inonder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)