Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁi.ɡe/

Ngoại động từ

sửa

irriguer ngoại động từ /i.ʁi.ɡe/

  1. Tưới.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa